Có 1 kết quả:
hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) future events
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0