Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hòu rén
ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ
1
/1
後人
hòu rén
ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
later generation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi thập thủ kỳ 4 - 楊柳枝十首其四
(
Tiết Năng
)
•
Đàn - 檀
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đề Từ Sùng Uy sở tàng Quý Phi thướng mã đồ - 題徐崇威所藏貴妃上馬圖
(
Kim Ấu Tư
)
•
Ngự chế hạnh Kiến Thuỵ đường ngẫu thành - 御制幸建瑞堂偶成
(
Lê Thánh Tông
)
•
Phan Phu Tiên - 潘孚先
(
Hà Nhậm Đại
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 08 - Gia Cát đài - 桂林十二詠其八-諸葛臺
(
Phan Huy Thực
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻)
(
Phan Huy Thực
)
•
Tự - 序
(
Phan Huy Ích
)
•
Việt Thường tháo - 越裳操
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0