Có 1 kết quả:
hòu tái ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backstage area
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0