Có 1 kết quả:

hòu tái ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) backstage area
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0