Có 1 kết quả:

hòu zuò lì ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) backlash
(3) reactive force

Bình luận 0