Có 1 kết quả:
hòu chén ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. trailing dust
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0