Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hòu xué
ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ
1
/1
後學
hòu xué
ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
junior scholar or pupil in imperial China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ hữu “Thiên văn” nghĩa - 古有千文義
(
Uông Thù
)
•
Mạn hứng kỳ 2 (Cửu vạn đoàn phong ký tích tằng) - 漫興其二(九萬摶風記昔曾)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Sinh tử - 生死
(
Giới Không thiền sư
)
•
Thuật hối - 述悔
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Thứ vận thướng Trình quốc công kỳ 1 - 次韻上程國公其一
(
Giáp Hải
)
Bình luận
0