Có 1 kết quả:
hòu duàn ㄏㄡˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final part
(2) rear
(3) back end
(4) final segment
(5) the following section
(6) last paragraph
(2) rear
(3) back end
(4) final segment
(5) the following section
(6) last paragraph
Bình luận 0