Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hòu shēng
ㄏㄡˋ ㄕㄥ
1
/1
後生
hòu shēng
ㄏㄡˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young generation
(2) youth
(3) young man
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bào trung thi - 袍中詩
(
Khai Nguyên cung nhân
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Dữ ca giả Lai Gia Vinh - 與歌者來嘉榮
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Đoản ca hành tống Kỳ lục sự quy Hợp Châu, nhân ký Tô sứ quân - 短歌行送祁錄事歸合州,因寄蘇使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ môn sinh đăng khoa Thừa Thiên trường - 賀門生登科承天場
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Hí vi lục tuyệt cú kỳ 1 - 戲為六絕句其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Hộ Đỗ Lý Toại Lương xử sĩ - 寄鄠杜李遂良處士
(
Cao Biền
)
•
Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Ư Kiếm Hồ Ngọc Sơn tống Hàn lâm Bùi Tử Huy Côn chi kinh - 於劍湖玉山送翰林裴子輝琨之京
(
Nguyễn Văn Siêu
)
Bình luận
0