Có 1 kết quả:
hòu shēng kě wèi ㄏㄡˋ ㄕㄥ ㄎㄜˇ ㄨㄟˋ
hòu shēng kě wèi ㄏㄡˋ ㄕㄥ ㄎㄜˇ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the young will be redoubtable in the years to come (idiom)
(2) the younger generations will surpass us in time
(2) the younger generations will surpass us in time
Bình luận 0