Có 1 kết quả:
hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have qualified successors to carry on one's undertaking
Bình luận 0
hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0