Có 1 kết quả:
hòu tuì ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lùi lại, lui lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to recoil
(2) to draw back
(3) to fall back
(4) to retreat
(2) to draw back
(3) to fall back
(4) to retreat
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh