Có 1 kết quả:
hòu jìn xiān chū ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢ ㄔㄨ
hòu jìn xiān chū ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come late and leave first
(2) last in, first out (LIFO)
(2) last in, first out (LIFO)
hòu jìn xiān chū ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh