Có 1 kết quả:
hòu yí zhèng ㄏㄡˋ ㄧˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (medicine) sequelae
(2) residual effects
(3) (fig.) repercussions
(4) aftermath
(2) residual effects
(3) (fig.) repercussions
(4) aftermath
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0