Có 1 kết quả:

hòu mén ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the back door
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0