Có 1 kết quả:
hòu miàn ㄏㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt sau, phía sau
Từ điển Trung-Anh
(1) rear
(2) back
(3) behind
(4) later
(5) afterwards
(6) also pr. [hou4 mian5]
(2) back
(3) behind
(4) later
(5) afterwards
(6) also pr. [hou4 mian5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0