Có 1 kết quả:

hòu bí yīn ㄏㄡˋ ㄅㄧˊ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) velar nasal
(2) consonant ng or ŋ produced in the nose with the back of the tongue against the soft palate

Bình luận 0