Có 1 kết quả:

Xú Shì chāng ㄒㄩˊ ㄕˋ ㄔㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xu Shichang (1855-1939), politician associated with the Northern Warlords, president of China in 1921

Bình luận 0