Có 1 kết quả:

Xú niáng bàn lǎo ㄒㄩˊ ㄋㄧㄤˊ ㄅㄢˋ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) middle-aged but still attractive woman
(2) lady of a certain age

Bình luận 0