Có 1 kết quả:

Xú Bēi hóng ㄒㄩˊ ㄅㄟ ㄏㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xu Beihong (1895-1953), famous European trained painter and influential art teacher

Bình luận 0