Có 1 kết quả:

Xú Xīng ㄒㄩˊ ㄒㄧㄥ

1/1

Xú Xīng ㄒㄩˊ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Xu Xing (1969-), Chinese palaeontologist
(2) Xu Xing (1956-), Chinese short story writer