Có 1 kết quả:

xú xíng ㄒㄩˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

xú xíng ㄒㄩˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi chậm, bước chậm, đi từ từ

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk slowly
(2) to stroll