Có 1 kết quả:
Xú Xiá kè ㄒㄩˊ ㄒㄧㄚˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xu Xiake (1587-1641), Ming dynasty travel writer and geographer, author of Xu Xiake's Travel Diaries 徐霞客遊記|徐霞客游记[Xu2 Xia2 ke4 You2 ji4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0