Có 1 kết quả:

Xú Xiá kè Yóu jì ㄒㄩˊ ㄒㄧㄚˊ ㄎㄜˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xu Xiake's Travel Diaries, a book of travel records by 徐霞客[Xu2 Xia2 ke4] on geology, geography, plants etc

Bình luận 0