Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìng lù
ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨˋ
1
/1
徑路
jìng lù
ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) route
(2) path
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kệ - 偈
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Ký Tán thượng nhân - 寄贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Phiếm khê - 泛溪
(
Đỗ Phủ
)
•
Thư hoài - 書懷
(
Lưu U Cầu
)
•
Tống ẩn giả nhất tuyệt - 送隱者一絕
(
Đỗ Mục
)
•
Trường Môn xuân thảo - 長門春草
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一
(
Nguyễn Tịch
)
Bình luận
0