Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tú rán
ㄊㄨˊ ㄖㄢˊ
1
/1
徒然
tú rán
ㄊㄨˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
in vain
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Để Doanh Cầu truy hoài tiên chính Phạm thống suất công - 抵營梂追懷先正范統率公
(
Phan Huy Ích
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lục thập tự thọ - 六十自壽
(
Nguyễn Long Cát
)
•
Ngẫu thành kỳ 4 - 偶城其四
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Quan hải - 關海
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者
(
Trần Minh Tông
)
•
Thị đệ - 示弟
(
Chu Di Tôn
)
•
Thương Đức Sinh huynh - 傷德生兄
(
Phạm Nhuế
)
•
Ức tích hành - 憶昔行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0