Có 1 kết quả:

cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chì 彳 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶ノ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOTYO (竹人廿卜人)
Unicode: U+5F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cóng ㄘㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi theo

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 從|从