Có 1 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chì 彳 (+7 nét)
Hình thái: ⿰彳⿱䒑龰
Nét bút: ノノ丨丶ノ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOTYO (竹人廿卜人)
Unicode: U+5F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tòng
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn: 종
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn: 종
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Sằn lão tập Thiên Khánh quán tiểu viên hữu đình bắc hướng đạo sĩ Sơn Tông thuyết khất danh dữ thi - 莘老葺天慶觀小園有亭北向道士山宗說乞名與詩 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi theo
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 從|从