Có 2 kết quả:

lái ㄌㄞˊlài ㄌㄞˋ
Âm Quan thoại: lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chì 彳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HODT (竹人木廿)
Unicode: U+5F95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Nôm: lai
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

lái ㄌㄞˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

an ủi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

see |[zhao1 lai2]

Từ ghép 1

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ). Xem [zháolái]. Xem [lài].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ủy lạo, an ủi: Thăm hỏi và an ủi. Xem [lái].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như