Có 2 kết quả:
lái ㄌㄞˊ • lài ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徠
Từ điển Trung-Anh
see 招徠|招徕[zhao1 lai2]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 來 (bộ 人). Xem 招徠 [zháolái]. Xem 徠 [lài].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ủy lạo, an ủi: 勞徠 Thăm hỏi và an ủi. Xem 徠 [lái].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徠