Có 1 kết quả:

dé zhòng ㄉㄜˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

dé zhòng ㄉㄜˊ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to succeed in an imperial examination
(2) successful
(3) to hit the target
(4) to win (the lottery)
(5) suitable
(6) proper
(7) just right

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0