Có 1 kết quả:

dé zhǔ ㄉㄜˊ ㄓㄨˇ

1/1

dé zhǔ ㄉㄜˊ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) recipient (of an award)
(2) winner (in a competition)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0