Có 1 kết quả:

dé yǐ ㄉㄜˊ ㄧˇ

1/1

dé yǐ ㄉㄜˊ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) able to
(2) so that sb can
(3) enabling
(4) in order to
(5) finally in a position to
(6) with sth in view

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0