Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dé míng
ㄉㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
得名
dé míng
ㄉㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get one's name
(2) named (after sth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích nhân huynh thất đạo hí tặng - 璧人兄失盜戲贈
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Đào Hoa đàm Lý Thanh Liên cựu tích - 桃花潭李青蓮舊跡
(
Nguyễn Du
)
•
Đào hoa giản cổ đằng ca - 桃花澗古藤歌
(
Chung Tinh
)
•
Đề Hoa sơn bích tự - 題花山碧寺
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0