Có 1 kết quả:
dé tiān dú hòu ㄉㄜˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄨˊ ㄏㄡˋ
dé tiān dú hòu ㄉㄜˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄨˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blessed by heaven (idiom)
(2) enjoying exceptional advantages
(3) favored by nature
(2) enjoying exceptional advantages
(3) favored by nature
Bình luận 0