Có 1 kết quả:

dé tiān dú hòu ㄉㄜˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄨˊ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) blessed by heaven (idiom)
(2) enjoying exceptional advantages
(3) favored by nature

Bình luận 0