Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

dé shī ㄉㄜˊ ㄕ

1/1

得失

dé shī ㄉㄜˊ ㄕ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gains and losses
(2) success and failure
(3) merits and demerits

Một số bài thơ có sử dụng

• Canh Tý nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 3 - 庚子二月別諸弟其三 (Lỗ Tấn)
• Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人 (Dương Tái)
• Đề Tây Đô thành - 題西都城 (Nguyễn Mộng Trang)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hiểu toạ - 曉坐 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李) (Đỗ Phủ)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phược kê hành - 縛雞行 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật đối tửu thư sự - 春日對酒書事 (Phan Lãng)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm