Có 2 kết quả:
dé dāng ㄉㄜˊ ㄉㄤ • dé dàng ㄉㄜˊ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thích hợp, phù hợp, thích đáng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appropriate
(2) suitable
(2) suitable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0