Có 1 kết quả:
dé yì yáng yáng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
dé yì yáng yáng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joyfully satisfied
(2) to be immensely proud of oneself
(3) proudly
(4) an air of complacency
(2) to be immensely proud of oneself
(3) proudly
(4) an air of complacency
Bình luận 0