Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dé wú
ㄉㄜˊ ㄨˊ
1
/1
得無
dé wú
ㄉㄜˊ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) isn't it that...?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bản Kiều - 板橋
(
Tào Học Thuyên
)
•
Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 1 - 感遇其一
(
Trương Cửu Linh
)
•
Đăng Biện Giác tự - 登辨覺寺
(
Vương Duy
)
•
Đông nam - 東南
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者
(
Trần Minh Tông
)
•
Tống Trường Tôn cửu thị ngự phó Vũ Uy phán quan - 送長孫九侍御赴武威判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuế mộ khách hoài - 歲暮客懷
(
Phan Huy Thực
)
•
Từ trì - 祠池
(
Hoàng Cao Khải
)
Bình luận
0