Có 2 kết quả:

dé zuì ㄉㄜˊ ㄗㄨㄟˋdé zui ㄉㄜˊ

1/2

dé zuì ㄉㄜˊ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit an offense
(2) to violate the law
(3) excuse me! (formal)
(4) see also 得罪[de2 zui5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dé zui ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to offend sb
(2) to make a faux pas
(3) a faux pas
(4) see also 得罪[de2 zui4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0