Có 1 kết quả:
dé ráo rén chù qiě ráo rén ㄉㄜˊ ㄖㄠˊ ㄖㄣˊ ㄔㄨˋ ㄑㄧㄝˇ ㄖㄠˊ ㄖㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
where it is possible to let people off, one should spare them (idiom); anyone can make mistakes, forgive them when possible
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0