Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dé ráo rén chù qiě ráo rén
ㄉㄜˊ ㄖㄠˊ ㄖㄣˊ ㄔㄨˋ ㄑㄧㄝˇ ㄖㄠˊ ㄖㄣˊ
1
/1
得饶人处且饶人
dé ráo rén chù qiě ráo rén
ㄉㄜˊ ㄖㄠˊ ㄖㄣˊ ㄔㄨˋ ㄑㄧㄝˇ ㄖㄠˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
where it is possible to let people off, one should spare them (idiom); anyone can make mistakes, forgive them when possible