Có 2 kết quả:
pái ㄆㄞˊ • péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chì 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳非
Nét bút: ノノ丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: HOLMY (竹人中一卜)
Unicode: U+5F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui4
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Kim nhật hành - 今日行 (Cao Bá Quát)
• Long Thành trúc chi từ kỳ 6 - 龍城竹枝詞其六 (Tùng Thiện Vương)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật Vọng Hồ lâu tuý thư kỳ 2 - 六月二十七日望湖樓醉書其二 (Tô Thức)
• Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行 (Nguỵ Ngoạn)
• Nhật xuất - 日出 (Vương Miện)
• Nhị hà đối nguyệt - 珥河對月 (Nguyễn Văn Siêu)
• Quá Yển Thành ức Nhạc Vũ Mục - 過郾城憶岳武穆 (Ngô Thì Nhậm)
• Thấm viên xuân - Đới Hồ tân cư tương thành - 沁園春-帶湖新居將成 (Tân Khí Tật)
• Thu dạ văn địch - 秋夜聞笛 (Tát Đô Lạt)
• Túc Hậu Lộc dạ vũ hữu cảm - 宿厚祿夜雨有感 (Châu Hải Đường)
• Long Thành trúc chi từ kỳ 6 - 龍城竹枝詞其六 (Tùng Thiện Vương)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật Vọng Hồ lâu tuý thư kỳ 2 - 六月二十七日望湖樓醉書其二 (Tô Thức)
• Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行 (Nguỵ Ngoạn)
• Nhật xuất - 日出 (Vương Miện)
• Nhị hà đối nguyệt - 珥河對月 (Nguyễn Văn Siêu)
• Quá Yển Thành ức Nhạc Vũ Mục - 過郾城憶岳武穆 (Ngô Thì Nhậm)
• Thấm viên xuân - Đới Hồ tân cư tương thành - 沁園春-帶湖新居將成 (Tân Khí Tật)
• Thu dạ văn địch - 秋夜聞笛 (Tát Đô Lạt)
• Túc Hậu Lộc dạ vũ hữu cảm - 宿厚祿夜雨有感 (Châu Hải Đường)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
irresolute
Từ ghép 2