Có 2 kết quả:

pái ㄆㄞˊpéi ㄆㄟˊ
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ, péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chì 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: HOLMY (竹人中一卜)
Unicode: U+5F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồi
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

pái ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

do dự

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bồi hồi” 徘徊.

Từ điển Thiều Chửu

① Bồi hồi 徘徊 quanh co không tiến lên được.

Từ điển Trần Văn Chánh

【徘徊】bồi hồi [páihuái] Dùng dằng, chần chừ, lưỡng lự, đi đi lại lại: 徘徊往返 Dùng dằng nửa ở nửa về.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Bồi 俳, trong từ ngữ Bồi hồi 俳佪.

Từ điển Trung-Anh

irresolute

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bồi hồi” 徘徊.