Có 2 kết quả:
pái ㄆㄞˊ • péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chì 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳非
Nét bút: ノノ丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: HOLMY (竹人中一卜)
Unicode: U+5F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui4
Âm Nôm: bồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 17 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 1 - Lộng nguyệt - 菊秋百詠其十七-湖陽五弄其一-弄月 (Phan Huy Ích)
• Lạn Tương Như cố lý - 藺相如故里 (Nguyễn Du)
• Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一 (Nguyễn Du)
• Nhật xuất - 日出 (Vương Miện)
• Quá Thanh Hoá Thổ Sơn đồn - 過清化土山屯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tam Thanh động - 三清洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Thất ai thi - 七哀詩 (Tào Thực)
• Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城 (Uông Nguyên Lượng)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Tố thi kỳ 10 - 做詩其十 (Khanh Liên)
• Lạn Tương Như cố lý - 藺相如故里 (Nguyễn Du)
• Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一 (Nguyễn Du)
• Nhật xuất - 日出 (Vương Miện)
• Quá Thanh Hoá Thổ Sơn đồn - 過清化土山屯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tam Thanh động - 三清洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Thất ai thi - 七哀詩 (Tào Thực)
• Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城 (Uông Nguyên Lượng)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Tố thi kỳ 10 - 做詩其十 (Khanh Liên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
irresolute
Từ ghép 2