Có 2 kết quả:
pái huái ㄆㄞˊ ㄏㄨㄞˊ • pái huí ㄆㄞˊ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dither
(2) to hesitate
(3) to pace back and forth
(4) by ext. to hover around
(5) to linger
(2) to hesitate
(3) to pace back and forth
(4) by ext. to hover around
(5) to linger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co không tiến lên được, nấn ná, chần chừ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0