Có 1 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: chì 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰彳歨
Nét bút: ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOYLO (竹人卜中人)
Unicode: U+5F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Nôm: si, tỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Nôm: si, tỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 6
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友 (Trần Bích San)
• Đề Thẩm Thuần Phủ Lục La trang kỳ 1 - 題沈純甫緑蘿莊其一 (Xà Tường)
• Giáp Tý hạ hạn, hữu sắc chư lộ đảo vũ, vị đảo nhi tiên vũ - 甲子夏旱,有敕諸路禱雨,未禱而先雨 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngẫu hứng - 偶興 (Bùi Huy Bích)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Thuỷ đồn dạ thác - 水屯夜柝 (Phạm Đình Hổ)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Xuân nhật kỳ 2 - 春日其二 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Thẩm Thuần Phủ Lục La trang kỳ 1 - 題沈純甫緑蘿莊其一 (Xà Tường)
• Giáp Tý hạ hạn, hữu sắc chư lộ đảo vũ, vị đảo nhi tiên vũ - 甲子夏旱,有敕諸路禱雨,未禱而先雨 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngẫu hứng - 偶興 (Bùi Huy Bích)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Thuỷ đồn dạ thác - 水屯夜柝 (Phạm Đình Hổ)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Xuân nhật kỳ 2 - 春日其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
di chuyển, di dời
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dời, dọn đi chỗ khác, di chuyển. ◇Sử Kí 史記: “Hạng Vương xuất chi quốc, sử nhân tỉ Nghĩa Đế” 項王出之國, 使人徙義帝 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Hạng Vương về nước, bắt Nghĩa Đế phải dời đi nơi khác.
Từ điển Thiều Chửu
① Dời. Dọn nhà đi ở chỗ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thiên, dời, dọn, chuyển, di chuyển: 遷徙 Dời đi nơi khác, di chuyển, di cư.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dời chỗ.
Từ điển Trung-Anh
(literary) to change one's residence
Từ ghép 7