Có 1 kết quả:
cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander about unhurriedly
(2) to linger
(3) to loiter
(2) to linger
(3) to loiter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0