Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng yáng
ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ
1
/1
徜徉
cháng yáng
ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander about unhurriedly
(2) to linger
(3) to loiter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 1 - 題照白山詩並序其一
(
Lê Tương Dực
)
•
Đồng Lý thiêm phán sơn hành ngọ phạn dã điếm diêm ngoại quần phong phân phân nhân thành tuyệt cú - 同李簽判山行午飯野店簷外羣蜂翂翂因成絶句
(
Vương Miện
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nhất hồ tửu ca - 一壺酒歌
(
Chu Đức
)