Có 1 kết quả:
cóng jǐng jiù rén ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
cóng jǐng jiù rén ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to jump into a well to rescue sb else (idiom); fig. to help others at the risk to oneself
Bình luận 0
cóng jǐng jiù rén ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0