Có 1 kết quả:
cóng xiān ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) before
(2) in the past
(3) previously
(2) in the past
(3) previously
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0