Có 1 kết quả:
cóng shàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄕㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
cóng shàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄕㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
readily following good advice (idiom); willing to accept other people's views
Bình luận 0
cóng shàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄕㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0