Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cóng róng
ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
1
/1
從戎
cóng róng
ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to be in the army
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nguyệt nhất nhật dạ độc thi cảo, hữu cảm tẩu bút tác ca - 九月一日夜讀詩稿有感走筆作歌
(
Lục Du
)
•
Khốc Tây Am Tôn tiên sinh tiền Hàn lâm điển tịch Lại khoa cấp sự - 哭西庵孫先生前翰林典籍吏科給事
(
Lê Trinh
)
•
Tạ trì xuân - 謝池春
(
Lục Du
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Tào Thực
)
•
Tặng Tô Oản thư ký - 贈蘇綰書記
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Tây Chân Bà Liệt truyện - 西真婆列傳
(
Trần Thiên Dư
)
•
Tế thiên địa văn - 祭天地文
(
Doãn Khuê
)
•
Thỉnh đế xuất quân thảo Lý Giác - 請帝出軍討李覺
(
Lý Thường Kiệt
)
•
Tí Dạ tứ thời ca - 子夜四時歌
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Y Châu ca - 伊州歌
(
Vương Duy
)
Bình luận
0