Có 1 kết quả:
cóng lǐ dào wài ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧˇ ㄉㄠˋ ㄨㄞˋ
cóng lǐ dào wài ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧˇ ㄉㄠˋ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the inside to the outside
(2) through and through
(3) thoroughly
(2) through and through
(3) thoroughly
cóng lǐ dào wài ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧˇ ㄉㄠˋ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh