Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cóng jūn
ㄘㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
1
/1
從軍
cóng jūn
ㄘㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to serve in the army
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kết miệt tử - 結襪子
(
Vương Văn Trị
)
•
Kim thác đao hành - 金錯刀行
(
Lục Du
)
•
Nữ canh điền hành - 女耕田行
(
Đới Thúc Luân
)
•
Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三
(
Tào Thực
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
•
Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiền xuất tái kỳ 9 - 前出塞其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Trương Ngọc Nương
)
•
Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Ung Châu - 邕州
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0