Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cóng jūn
ㄘㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
1
/1
從軍
cóng jūn
ㄘㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to serve in the army
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệu thương hậu phó Đông Thục tịch chí Tản Quan ngộ tuyết - 悼傷後赴東蜀闢至散關遇雪
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Độc Lục Phóng Ông tập - 讀陸放翁集
(
Lương Khải Siêu
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Lục Du
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Thập nguyệt lỗ cảnh thư sự - 十月虜警書事
(
Âu Đại Nhậm
)
•
Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Tòng quân ngũ canh chuyển - 從軍五更轉
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0